yuān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: giỏ tre; làn tre.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giỏ tre; làn tre

箢篼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJNU (竹十弓山)
    • Bảng mã:U+7BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp