dōu
volume volume

Từ hán việt: 【đâu】

Đọc nhanh: (đâu). Ý nghĩa là: cái sọt; cái gùi. Ví dụ : - 背篼 cái gùi

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái sọt; cái gùi

竹、藤、柳条等做成的盛东西的器具

Ví dụ:
  • volume volume

    - bèi dōu

    - cái gùi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - bèi dōu

    - cái gùi

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
    • Pinyin: Dōu
    • Âm hán việt: Đâu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丨フ一一ノフフ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHVU (竹竹女山)
    • Bảng mã:U+7BFC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp