Đọc nhanh: 管套 (quản sáo). Ý nghĩa là: bọc ống; lớp phủ ống, ống lót.
管套 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bọc ống; lớp phủ ống
包在管道外以防管中物与管外 (环境) 产生热交换的绝缘材料
✪ 2. ống lót
用于将铅皮管固定在石制品上的金属管套
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管套
- 黑管
- kèn cla-ri-nét
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 不管 下雨 , 反正 他会来
- Dù trời mưa thế nào anh cũng sẽ đến.
- 不管 下 不下雨 , 反正 我 也 不 去
- Dù trời có mưa hay không thì tôi cũng không đi.
- 不管 他 说 不 说 , 反正 我 知道 了
- Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
管›