jūn
volume volume

Từ hán việt: 【quân】

Đọc nhanh: (quân). Ý nghĩa là: một loại cá, mắt to, vảy thô, giống cá chép, mình nhỏ, dẹp và dài, mình có chấm đen..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại cá, mắt to, vảy thô, giống cá chép, mình nhỏ, dẹp và dài, mình có chấm đen.

数种鲪属鱼类之一种目大鳞粗,似鲤,体细长侧扁,有不规则黑斑,尾鳍圆形乱胎生生活于近海岩礁间

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMSKR (弓一尸大口)
    • Bảng mã:U+9CAA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp