部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quần.khuân.quân.khổn】
Đọc nhanh: 麇 (quần.khuân.quân.khổn). Ý nghĩa là: thành đàn; thành bầy. Ví dụ : - 麇至。 đến cả lũ.
麇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành đàn; thành bầy
成群
- 麇 jūn 至 zhì
- đến cả lũ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麇
麇›
Tập viết