qún
volume volume

Từ hán việt: 【quần.khuân.quân.khổn】

Đọc nhanh: (quần.khuân.quân.khổn). Ý nghĩa là: thành đàn; thành bầy. Ví dụ : - 麇至。 đến cả lũ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thành đàn; thành bầy

成群

Ví dụ:
  • volume volume

    - jūn zhì

    - đến cả lũ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - jūn zhì

    - đến cả lũ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Lộc 鹿 (+5 nét)
    • Pinyin: Jūn , Kǔn , Qún
    • Âm hán việt: Khuân , Khổn , Quân , Quần
    • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPHD (戈心竹木)
    • Bảng mã:U+9E87
    • Tần suất sử dụng:Thấp