Đọc nhanh: 笤 (điều). Ý nghĩa là: chổi; cây chổi; chổi rơm. Ví dụ : - 拿笤帚扫一扫 lấy chổi quét qua. - 把笤帚上的泥摔打摔打。 giũ bùn đất trên cái chổi đi.
笤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chổi; cây chổi; chổi rơm
笤帚:除去尘土、垃圾等的用具,用去粒的高粱穗、黍子穗等绑成,比扫帚小
- 拿 笤帚 扫一扫
- lấy chổi quét qua
- 把 笤帚 上 的 泥 摔打 摔打
- giũ bùn đất trên cái chổi đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笤
- 拿 笤帚 扫一扫
- lấy chổi quét qua
- 把 笤帚 上 的 泥 摔打 摔打
- giũ bùn đất trên cái chổi đi.
笤›