Đọc nhanh: 龆 (điều). Ý nghĩa là: thay răng; thay răng sữa (trẻ em). Ví dụ : - 龆年(童年)。 tuổi thơ; tuổi nhỏ. - 龆龀(指童年或儿童)。 Thời thơ ấu; tuổi thơ
龆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thay răng; thay răng sữa (trẻ em)
儿童换牙
- 龆 年 ( 童年 )
- tuổi thơ; tuổi nhỏ
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龆
- 龆 年 ( 童年 )
- tuổi thơ; tuổi nhỏ
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
龆›