• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Trúc (⺮) Đao (刀) Khẩu (口)

  • Pinyin: Tiáo
  • Âm hán việt: Điều
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フノ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮召
  • Thương hiệt:HSHR (竹尸竹口)
  • Bảng mã:U+7B24
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 笤 theo âm hán việt

笤 là gì? (điều). Bộ Trúc (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノフノ). Từ ghép với : điều trửu [tiáozhou] Cái chổi. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: điều trửu 笤帚)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 笤帚

- điều trửu [tiáozhou] Cái chổi.

Từ ghép với 笤