部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trúc (⺮) Đao (刀) Khẩu (口)
笤 là gì? 笤 (điều). Bộ Trúc 竹 (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノ一丶ノ一丶フノ丨フ一). Từ ghép với 笤 : điều trửu [tiáozhou] Cái chổi. Chi tiết hơn...
- điều trửu [tiáozhou] Cái chổi.