tiáo
volume volume

Từ hán việt: 【điệu.tu.điều】

Đọc nhanh: (điệu.tu.điều). Ý nghĩa là: Điều (tên vùng đất cổ ở huyện Cảnh, tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.); điều.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Điều (tên vùng đất cổ ở huyện Cảnh, tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.); điều

古地名,在今河北景县南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo
    • Âm hán việt: Tu , Điều , Điệu
    • Nét bút:一丨丨ノ丨丨ノフ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLB (廿人中月)
    • Bảng mã:U+84E8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp