部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tráo.trảo】
Đọc nhanh: 笊 (tráo.trảo). Ý nghĩa là: cái vợt (vợt đan bằng dây thép, trúc hoặc cành liễu... có cán để vớt thức ăn trong nước.).
笊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái vợt (vợt đan bằng dây thép, trúc hoặc cành liễu... có cán để vớt thức ăn trong nước.)
笊篱用金属丝、竹蔑或柳条等制成的能漏水的用具,有长柄,用来捞东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笊
笊›
Tập viết