部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 旐 (_). Ý nghĩa là: cờ; cờ triệu (một loại cờ.).
旐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cờ; cờ triệu (một loại cờ.)
古代的一种旗子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旐
旐›
Tập viết