zhào
volume volume

Từ hán việt: 【trạo.trác】

Đọc nhanh: (trạo.trác). Ý nghĩa là: mái chèo; mái dầm, chèo thuyền.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mái chèo; mái dầm

✪ 2. chèo thuyền

划 (船)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhào , Zhuō
    • Âm hán việt: Trác , Trạo
    • Nét bút:一丨ノ丶丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYAJ (木卜日十)
    • Bảng mã:U+68F9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp