部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trinh】
Đọc nhanh: 桢 (trinh). Ý nghĩa là: giàn giáo; cột giàn giáo. Ví dụ : - 国家桢干 nòng cốt của quốc gia
桢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giàn giáo; cột giàn giáo
古时筑墙时所立的柱子
- 国家 guójiā 桢 zhēn 干 gàn
- nòng cốt của quốc gia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桢
桢›
Tập viết