zhēn
volume volume

Từ hán việt: 【trinh】

Đọc nhanh: (trinh). Ý nghĩa là: giàn giáo; cột giàn giáo. Ví dụ : - 国家桢干 nòng cốt của quốc gia

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giàn giáo; cột giàn giáo

古时筑墙时所立的柱子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 国家 guójiā zhēn gàn

    - nòng cốt của quốc gia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 国家 guójiā zhēn gàn

    - nòng cốt của quốc gia

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhēng
    • Âm hán việt: Trinh
    • Nét bút:一丨ノ丶丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYBO (木卜月人)
    • Bảng mã:U+6862
    • Tần suất sử dụng:Trung bình