kuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【khoản】

Đọc nhanh: (khoản). Ý nghĩa là: không; trống.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không; trống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+12 nét)
    • Pinyin: Cuàn , Kuǎn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCGFO (十金土火人)
    • Bảng mã:U+7ABE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp