部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ấm.huân】
Đọc nhanh: 窨 (ấm.huân). Ý nghĩa là: dùng ướp trà (hương hoa), tầng hầm; nhà hầm.
✪ 1. dùng ướp trà (hương hoa)
同'熏',用于窨茶叶把茉莉花等放在茶叶中,使茶叶染上花的香味
窨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầng hầm; nhà hầm
地窨子;地下室
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窨
窨›
Tập viết