jǐng
volume volume

Từ hán việt: 【tịnh.tỉnh】

Đọc nhanh: (tịnh.tỉnh). Ý nghĩa là: tỉnh; như "tỉnh (hầm bẫy thú)" (Danh) Cũng như ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tỉnh; như "tỉnh (hầm bẫy thú)" (Danh) Cũng như 阱.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+4 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Tỉnh , Tịnh
    • Nét bút:丶丶フノ丶一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCTT (十金廿廿)
    • Bảng mã:U+7A7D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp