部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tịnh.tỉnh】
Đọc nhanh: 穽 (tịnh.tỉnh). Ý nghĩa là: tỉnh; như "tỉnh (hầm bẫy thú)" (Danh) Cũng như 阱..
穽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỉnh; như "tỉnh (hầm bẫy thú)" (Danh) Cũng như 阱.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穽
穽›
Tập viết