yáo
volume volume

Từ hán việt: 【diêu】

Đọc nhanh: (diêu). Ý nghĩa là: dao; như "chuyên dao (lò gạch); mai dao (lò gạch)" diêu; như "diêu động (ăn lông ở lỗ); mai diêu (mỏ than lộ thiên)" riêu; như "canh riêu; riêu cua" Tục dùng như chữ diêu ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dao; như "chuyên dao (lò gạch); mai dao (lò gạch)" diêu; như "diêu động (ăn lông ở lỗ); mai diêu (mỏ than lộ thiên)" riêu; như "canh riêu; riêu cua" Tục dùng như chữ diêu 窯.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Thương hiệt:JCBOU (十金月人山)
    • Bảng mã:U+7AB0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp