Đọc nhanh:窰 (diêu). Ý nghĩa là: dao; như "chuyên dao (lò gạch); mai dao (lò gạch)" diêu; như "diêu động (ăn lông ở lỗ); mai diêu (mỏ than lộ thiên)" riêu; như "canh riêu; riêu cua"
Tục dùng như chữ diêu 窯..
Ý Nghĩa của "窰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp
✪ 1. dao; như "chuyên dao (lò gạch); mai dao (lò gạch)" diêu; như "diêu động (ăn lông ở lỗ); mai diêu (mỏ than lộ thiên)" riêu; như "canh riêu; riêu cua"
Tục dùng như chữ diêu 窯.