部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 窓 (_). Ý nghĩa là: song; như "song cửa" Tục dùng như chữ song 窗..
窓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. song; như "song cửa" Tục dùng như chữ song 窗.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窓