Đọc nhanh: 稻垛 (đạo đoá). Ý nghĩa là: đụn rạ.
稻垛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đụn rạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稻垛
- 门 垛子
- ụ trên cửa
- 农民 搂 起 了 一堆堆 的 稻谷
- Nông dân ôm lấy từng đống lúa.
- 他 借给 我 一合 稻米
- Anh ấy cho tôi mượn một đấu gạo.
- 农民 获稻 忙 个 不停
- Nông dân thu hoạch lúa gạo bận rộn không ngừng.
- 把 晒干 的 稻草 捆好 垛 起来
- Bó xong rơm phơi khô rồi xếp lại thành đống.
- 印度 是 世界 第二 大 稻米 和 麦子 的 生产国
- Ấn Độ là nước sản xuất gạo và lúa mạch lớn thứ hai thế giới.
- 农民 在 收割 水稻
- Nông dân đang thu hoạch lúa nước.
- 农民 正在 收割 稻
- Nông dân đang thu hoạch lúa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垛›
稻›