Đọc nhanh: 税目 (thuế mục). Ý nghĩa là: thuế mục; danh mục thuế.
税目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuế mục; danh mục thuế
租税的名目,称为"税目"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 税目
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 不法 商人 逃税 、 漏税
- những người kinh doanh bất hợp pháp trốn thuế, lậu thuế.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
目›
税›