Đọc nhanh: 秫秸 (thuật kiết). Ý nghĩa là: thân cây cao lương.
秫秸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân cây cao lương
去掉穗的高粱秆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秫秸
- 秫秸 把子
- bó gốc cao lương
- 豆秸
- cành đậu.
- 麦秸
- rơm lúa mạch.
- 场上 的 人 在 堆 麦秸
- trên cánh đồng mọi người đang đánh đống rạ lúa mì.
- 秫秸
- rơm cao lương.
- 秫秸 瓤
- ruột cao lương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
秫›
秸›