shú
volume volume

Từ hán việt: 【thuật】

Đọc nhanh: (thuật). Ý nghĩa là: cao lương. Ví dụ : - 秫秸。 rơm cao lương.. - 秫秸瓤。 ruột cao lương.. - 秫秸把子 bó gốc cao lương

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao lương

高粱 (多指黏高粱)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 秫秸 shújiē

    - rơm cao lương.

  • volume volume

    - 秫秸 shújiē ráng

    - ruột cao lương.

  • volume volume

    - 秫秸 shújiē 把子 bàzi

    - bó gốc cao lương

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 秫秸 shújiē 把子 bàzi

    - bó gốc cao lương

  • volume volume

    - 秫秸 shújiē

    - rơm cao lương.

  • volume volume

    - 秫秸 shújiē ráng

    - ruột cao lương.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Shú , Shù
    • Âm hán việt: Thuật
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDIJC (竹木戈十金)
    • Bảng mã:U+79EB
    • Tần suất sử dụng:Thấp