volume volume

Từ hán việt: 【mạt】

Đọc nhanh: (mạt). Ý nghĩa là: thức ăn gia súc, cho súc vật ăn. Ví dụ : - 粮秣。 lương thực.. - 秣马厉兵。 sẵn sàng ra trận.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thức ăn gia súc

牲口的饲料

Ví dụ:
  • volume volume

    - 粮秣 liángmò

    - lương thực.

✪ 2. cho súc vật ăn

喂牲口

Ví dụ:
  • volume volume

    - 秣马厉兵 mòmǎlìbīng

    - sẵn sàng ra trận.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 秣马厉兵 mòmǎlìbīng

    - sẵn sàng ra trận.

  • volume volume

    - 督办 dūbàn 粮秣 liángmò

    - đôn đốc lương thảo

  • volume volume

    - 粮秣 liángmò

    - lương thực.

  • volume volume

    - 成群结队 chéngqúnjiéduì de 大车 dàchē 装着 zhuāngzhe 军火 jūnhuǒ 粮秣 liángmò 支援前线 zhīyuánqiánxiàn

    - đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDDJ (竹木木十)
    • Bảng mã:U+79E3
    • Tần suất sử dụng:Thấp