Đọc nhanh: 秣 (mạt). Ý nghĩa là: thức ăn gia súc, cho súc vật ăn. Ví dụ : - 粮秣。 lương thực.. - 秣马厉兵。 sẵn sàng ra trận.
秣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thức ăn gia súc
牲口的饲料
- 粮秣
- lương thực.
✪ 2. cho súc vật ăn
喂牲口
- 秣马厉兵
- sẵn sàng ra trận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秣
- 秣马厉兵
- sẵn sàng ra trận.
- 督办 粮秣
- đôn đốc lương thảo
- 粮秣
- lương thực.
- 成群结队 的 大车 装着 军火 、 粮秣 去 支援前线
- đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.
秣›