Đọc nhanh: 租税 (tô thuế). Ý nghĩa là: thuế ruộng; thuế đất; địa tô.
租税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuế ruộng; thuế đất; địa tô
旧时田赋和各种税款的总称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 租税
- 他们 为 房子 租金 发愁
- Họ buồn phiền vì tiền thuê nhà.
- 预付 租金
- Tiền thuê dự chi.
- 政府 提高 了 租税
- Chính phủ đã tăng thuế.
- 这里 的 租税 不低
- Thuế ở đây không thấp.
- 产销两旺 , 税利 递增
- sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 他们 租 了 这块 地
- Họ thuê mảnh đất này.
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
租›
税›