部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhương】
Đọc nhanh: 禳 (nhương). Ý nghĩa là: cầu an; cầu yên, kỳ yên. Ví dụ : - 禳灾。 trừ tai hoạ.
禳 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cầu an; cầu yên
禳解
- 禳 ráng 灾 zāi
- trừ tai hoạ.
✪ 2. kỳ yên
迷信的人向鬼神祈祷消除灾殃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禳
禳›
Tập viết