volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đỏ đậm; đỏ thẫm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đỏ đậm; đỏ thẫm

大赤色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hách
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶ノフフ丨一フ
    • Thương hiệt:GCNAU (土金弓日山)
    • Bảng mã:U+8D69
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp