Các biến thể (Dị thể) của 祢

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𥙄

Ý nghĩa của từ 祢 theo âm hán việt

祢 là gì? (Nễ, Nỉ). Bộ Kỳ (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: miếu thờ cha. Chi tiết hơn...

Âm:

Nỉ

Từ điển phổ thông

  • miếu thờ cha

Từ ghép với 祢