部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thị (Kỳ) (礻) Đao (⺈) Tiểu (小)
Các biến thể (Dị thể) của 祢
禰
袮 𥙄
祢 là gì? 祢 (Nễ, Nỉ). Bộ Kỳ 示 (+5 nét). Tổng 9 nét but (丶フ丨丶ノフ丨ノ丶). Ý nghĩa là: miếu thờ cha. Chi tiết hơn...