部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chi】
Đọc nhanh: 祗 (chi). Ý nghĩa là: kính trọng (ly).
祗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kính trọng (ly)
respectful (ly)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祗
- 人们 rénmen 信奉 xìnfèng 这位 zhèwèi 神祗 shénzhī
- Mọi người tôn thờ vị thần này.
祗›
Tập viết