zhī
volume volume

Từ hán việt: 【chi】

Đọc nhanh: (chi). Ý nghĩa là: kính trọng (ly).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kính trọng (ly)

respectful (ly)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 人们 rénmen 信奉 xìnfèng 这位 zhèwèi 神祗 shénzhī

    - Mọi người tôn thờ vị thần này.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丨丶ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFHPM (戈火竹心一)
    • Bảng mã:U+7957
    • Tần suất sử dụng:Trung bình