部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 禂 (_). Ý nghĩa là: người cầu nguyện, để cầu nguyện.
禂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người cầu nguyện
prayer
✪ 2. để cầu nguyện
to pray
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禂
禂›
Tập viết