shí
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: khám đá trong đền miếu (nơi đặt thần chủ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khám đá trong đền miếu (nơi đặt thần chủ)

古代宗庙中藏神主的石室

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thạch
    • Nét bút:丶フ丨丶一ノ丨フ一
    • Thương hiệt:IFMR (戈火一口)
    • Bảng mã:U+794F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp