• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Thị (Kỳ) (礻) Thạch (石)

  • Pinyin: Shí
  • Âm hán việt: Thạch
  • Nét bút:丶フ丨丶一ノ丨フ一
  • Hình thái:⿰⺭石
  • Thương hiệt:IFMR (戈火一口)
  • Bảng mã:U+794F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 祏 theo âm hán việt

祏 là gì? (Thạch). Bộ Kỳ (+5 nét). Tổng 9 nét but (). Chi tiết hơn...

Âm:

Thạch

Từ điển phổ thông

  • 1. hộp đá đựng bài vị tổ tông trong tông miếu
  • 2. bài vị tổ tông trong tông miếu

Từ ghép với 祏