bēng
volume volume

Từ hán việt: 【banh】

Đọc nhanh: (banh). Ý nghĩa là: tế lễ (trong cửa tông miếu thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tế lễ (trong cửa tông miếu thời xưa)

古代宗庙门内的祭祀.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+4 nét)
    • Pinyin: Bēng
    • Âm hán việt: Banh
    • Nét bút:丶フ丨丶丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFYHS (戈火卜竹尸)
    • Bảng mã:U+794A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp