部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 祂 (_). Ý nghĩa là: đại từ ngôi thứ ba chỉ một đấng thiêng liêng.
祂 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại từ ngôi thứ ba chỉ một đấng thiêng liêng
(third person pronoun for a divine being)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祂
祂›
Tập viết