volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: sung sướng, được sử dụng trong các tên lịch sử.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sung sướng

happy

✪ 2. được sử dụng trong các tên lịch sử

used in historical names

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一一ノ丶
    • Thương hiệt:IFRMK (戈火口一大)
    • Bảng mã:U+7966
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp