部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 祦 (_). Ý nghĩa là: sung sướng, được sử dụng trong các tên lịch sử.
祦 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sung sướng
happy
✪ 2. được sử dụng trong các tên lịch sử
used in historical names
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祦
祦›
Tập viết