volume volume

Từ hán việt: 【tư.ti.ty】

Đọc nhanh: (tư.ti.ty). Ý nghĩa là: phước lành, trọng tội.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phước lành

blessing

✪ 2. trọng tội

felicity

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:丶フ丨丶ノノ丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFHYU (戈火竹卜山)
    • Bảng mã:U+79A0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp