碘盐 diǎn yán
volume volume

Từ hán việt: 【điển diêm】

Đọc nhanh: 碘盐 (điển diêm). Ý nghĩa là: muối iốt.

Ý Nghĩa của "碘盐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

碘盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. muối iốt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碘盐

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 酸性 suānxìng 盐度 yándù diàn 结合 jiéhé

    - Tôi hy vọng độ chua và độ mặn

  • volume volume

    - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • volume volume

    - 做菜 zuòcài 要放 yàofàng 适量 shìliàng yán

    - Nấu ăn phải cho lượng muối thích hợp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 已经 yǐjīng gěi yòng le 利多卡因 lìduōkǎyīn àn diǎn tóng

    - Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.

  • volume volume

    - 妈妈 māma yán qìn 进汤 jìntāng

    - Mẹ cho muối vào trong canh.

  • volume volume

    - yòng 精盐 jīngyán 调味 tiáowèi 菜肴 càiyáo

    - Cô ấy dùng muối tinh để nêm gia vị cho món ăn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 稍稍 shāoshāo 加点 jiādiǎn yán

    - Chúng ta thêm một chút muối.

  • volume volume

    - 妈妈 māma mǎi yán gěi wàng le

    - Mẹ quên mất mua muối rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diêm
    • Nét bút:一丨一丨丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYBT (土卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điển
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTBC (一口廿月金)
    • Bảng mã:U+7898
    • Tần suất sử dụng:Trung bình