Đọc nhanh: 硚 (kiều). Ý nghĩa là: Kiều (dùng làm tên đất). Ví dụ : - 硚头(在四川)。 Kiều Đầu (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).. - 硚口(在汉口)。 Kiều Khẩu (ở Hán Khẩu, Trung Quốc).
硚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiều (dùng làm tên đất)
地名用字
- 硚头 ( 在 四川 )
- Kiều Đầu (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 硚口 ( 在 汉口 )
- Kiều Khẩu (ở Hán Khẩu, Trung Quốc).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硚
- 硚口 ( 在 汉口 )
- Kiều Khẩu (ở Hán Khẩu, Trung Quốc).
- 硚头 ( 在 四川 )
- Kiều Đầu (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
硚›