shào
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: liếc nhìn; nhìn thoáng qua, xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. liếc nhìn; nhìn thoáng qua

略看一眼

✪ 1. xem "瞧"

同"瞧"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mục 目 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sảo
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶ノ丨フ一一
    • Thương hiệt:BUFB (月山火月)
    • Bảng mã:U+7744
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp