qiáo
volume volume

Từ hán việt: 【tiếu.tiều】

Đọc nhanh: (tiếu.tiều). Ý nghĩa là: lầu trên thành; vọng lâu, họ Tiêu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lầu trên thành; vọng lâu

谯楼

✪ 2. họ Tiêu

(Qiáo) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Qiào
    • Âm hán việt: Tiếu , Tiều
    • Nét bút:丶フノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOGF (戈女人土火)
    • Bảng mã:U+8C2F
    • Tần suất sử dụng:Thấp