部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiếu.tiều】
Đọc nhanh: 谯 (tiếu.tiều). Ý nghĩa là: lầu trên thành; vọng lâu, họ Tiêu.
谯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lầu trên thành; vọng lâu
谯楼
✪ 2. họ Tiêu
(Qiáo) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谯
谯›
Tập viết