Đọc nhanh: 硅藻 (khuê tảo). Ý nghĩa là: tảo cát (thực vật phù du đơn bào). Ví dụ : - 硅藻测试说明 Mức tảo cát chỉ ra rằng
硅藻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tảo cát (thực vật phù du đơn bào)
diatom (single-celled phytoplankton)
- 硅藻 测试 说明
- Mức tảo cát chỉ ra rằng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硅藻
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 硅藻 是 水中 的 藻类
- Tảo cát là tảo trong nước
- 这藻色 真美
- Màu rêu này thật đẹp.
- 硅藻 测试 说明
- Mức tảo cát chỉ ra rằng
- 藻色 华美 动人
- Màu rêu lộng lẫy quyến rũ.
- 过激 的 革命 词藻
- những lời lẽ cách mạng quá khích.
- 词句 朴实无华 , 不 重 藻饰
- câu chữ giản dị, không trau chuốt.
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
硅›
藻›