yuē
volume volume

Từ hán việt: 【hoạch】

Đọc nhanh: (hoạch). Ý nghĩa là: kích thước; số đo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kích thước; số đo

尺度

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+13 nét)
    • Pinyin: Huò , Yuē
    • Âm hán việt: Hoạch
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKTOE (人大廿人水)
    • Bảng mã:U+77F1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp