部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hoạch】
Đọc nhanh: 彟 (hoạch). Ý nghĩa là: kích thước; số đo, đo lường; đo.
彟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kích thước; số đo
尺度
✪ 2. đo lường; đo
用秤称 (今口语说yāo,写作'约')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彟
彟›
Tập viết