yuē
volume volume

Từ hán việt: 【hoạch】

Đọc nhanh: (hoạch). Ý nghĩa là: kích thước; số đo, đo lường; đo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kích thước; số đo

尺度

✪ 2. đo lường; đo

用秤称 (今口语说yāo,写作'约')

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+16 nét)
    • Pinyin: Huò
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一一一丨丶一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XSITO (重尸戈廿人)
    • Bảng mã:U+5F5F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp