lín
volume volume

Từ hán việt: 【lân】

Đọc nhanh: (lân). Ý nghĩa là: trợn mắt nhìn; trừng mắt nhìn. Ví dụ : - 鹰瞵鹗视。 nhìn trừng trừng như cú vọ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trợn mắt nhìn; trừng mắt nhìn

瞪着眼睛看

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鹰瞵鹗视 yīnglínèshì

    - nhìn trừng trừng như cú vọ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鹰瞵鹗视 yīnglínèshì

    - nhìn trừng trừng như cú vọ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mục 目 (+12 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lân
    • Nét bút:丨フ一一一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUFDQ (月山火木手)
    • Bảng mã:U+77B5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp