部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lân】
Đọc nhanh: 瞵 (lân). Ý nghĩa là: trợn mắt nhìn; trừng mắt nhìn. Ví dụ : - 鹰瞵鹗视。 nhìn trừng trừng như cú vọ.
瞵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trợn mắt nhìn; trừng mắt nhìn
瞪着眼睛看
- 鹰瞵鹗视 yīnglínèshì
- nhìn trừng trừng như cú vọ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞵
瞵›
Tập viết