chēng
volume volume

Từ hán việt: 【sanh】

Đọc nhanh: (sanh). Ý nghĩa là: trợn mắt nhìn; trừng mắt; giương mắt nhìn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trợn mắt nhìn; trừng mắt; giương mắt nhìn

瞪着眼看

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mục 目 (+11 nét)
    • Pinyin: Chēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Sanh
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUFBG (月山火月土)
    • Bảng mã:U+77A0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình