部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sanh】
Đọc nhanh: 瞠 (sanh). Ý nghĩa là: trợn mắt nhìn; trừng mắt; giương mắt nhìn.
瞠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trợn mắt nhìn; trừng mắt; giương mắt nhìn
瞪着眼看
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞠
瞠›
Tập viết