sǒu
volume volume

Từ hán việt: 【tẩu】

Đọc nhanh: (tẩu). Ý nghĩa là: mắt không tròng; mắt mù; mắt không có con ngươi, người mù; người đui; người đui mù.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mắt không tròng; mắt mù; mắt không có con ngươi

眼睛没有瞳人,看不见东西

✪ 2. người mù; người đui; người đui mù

瞎子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mục 目 (+9 nét)
    • Pinyin: Sǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUHXE (月山竹重水)
    • Bảng mã:U+778D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp