部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tẩu】
Đọc nhanh: 瞍 (tẩu). Ý nghĩa là: mắt không tròng; mắt mù; mắt không có con ngươi, người mù; người đui; người đui mù.
瞍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mắt không tròng; mắt mù; mắt không có con ngươi
眼睛没有瞳人,看不见东西
✪ 2. người mù; người đui; người đui mù
瞎子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞍
瞍›
Tập viết