Đọc nhanh: 擞 (tẩu). Ý nghĩa là: chọc; thọc. Ví dụ : - 擞火。 chọc lửa.. - 把炉子擞一擞。 chọc lò một chút.
擞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chọc; thọc
用通条插到火炉里抖动,使炉灰掉下去
- 擞 火
- chọc lửa.
- 把 炉子 擞 一擞
- chọc lò một chút.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擞
- 抖擞精神
- hăng hái tinh thần
- 把 炉子 擞 一擞
- chọc lò một chút.
- 擞 火
- chọc lửa.
- 他 已经 是 八十 高龄 了 , 还是 那么 精神抖擞
- Ông đã tám mươi tuổi rồi mà tinh thần vẫn còn rất hăng hái.
- 这个 好消息 令 我 精神抖擞
- Tin tức tốt này làm tôi vô cùng phấn chấn.
- 早晨 的 新鲜空气 使 他 精神抖擞
- Không khí buổi sáng trong lành làm anh ấy phấn chấn hơn.
- 我 看 他们 的 样子 , 一个个 都 是 精神抖擞 的
- Tôi xem dáng vẻ của bọn họ, ai ai cũng có tinh thần phấn chấn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
擞›