sǒu
volume volume

Từ hán việt: 【tẩu】

Đọc nhanh: (tẩu). Ý nghĩa là: chọc; thọc. Ví dụ : - 擞火。 chọc lửa.. - 把炉子擞一擞。 chọc lò một chút.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chọc; thọc

用通条插到火炉里抖动,使炉灰掉下去

Ví dụ:
  • volume volume

    - sǒu huǒ

    - chọc lửa.

  • volume volume

    - 炉子 lúzi sǒu 一擞 yīsǒu

    - chọc lò một chút.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 抖擞精神 dǒusǒujīngshén

    - hăng hái tinh thần

  • volume volume

    - 炉子 lúzi sǒu 一擞 yīsǒu

    - chọc lò một chút.

  • volume volume

    - sǒu huǒ

    - chọc lửa.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng shì 八十 bāshí 高龄 gāolíng le 还是 háishì 那么 nàme 精神抖擞 jīngshéndǒusǒu

    - Ông đã tám mươi tuổi rồi mà tinh thần vẫn còn rất hăng hái.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 好消息 hǎoxiāoxi lìng 精神抖擞 jīngshéndǒusǒu

    - Tin tức tốt này làm tôi vô cùng phấn chấn.

  • volume volume

    - 早晨 zǎochén de 新鲜空气 xīnxiānkōngqì 使 shǐ 精神抖擞 jīngshéndǒusǒu

    - Không khí buổi sáng trong lành làm anh ấy phấn chấn hơn.

  • volume volume

    - kàn 他们 tāmen de 样子 yàngzi 一个个 yígègè dōu shì 精神抖擞 jīngshéndǒusǒu de

    - Tôi xem dáng vẻ của bọn họ, ai ai cũng có tinh thần phấn chấn.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Sǒu , Sòu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨一丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QFVK (手火女大)
    • Bảng mã:U+64DE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình