chēn
volume volume

Từ hán việt: 【sân.trấn】

Đọc nhanh: (sân.trấn). Ý nghĩa là: trợn mắt; nhìn trừng trừng; mắt toé lửa. Ví dụ : - 目而视。 trợn mắt mà nhìn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trợn mắt; nhìn trừng trừng; mắt toé lửa

发怒时睁大眼睛

Ví dụ:
  • volume volume

    - chēn 目而视 mùérshì

    - trợn mắt mà nhìn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chēn 目而视 mùérshì

    - trợn mắt mà nhìn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Chēn , Zhèn
    • Âm hán việt: Sân , Trấn
    • Nét bút:丨フ一一一一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUJBC (月山十月金)
    • Bảng mã:U+778B
    • Tần suất sử dụng:Thấp