部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ổng】
Đọc nhanh: 瞈 (ổng). Ý nghĩa là: xem 瞈矇 | 瞈蒙.
瞈 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 瞈矇 | 瞈蒙
see 瞈矇|瞈蒙 [wěngméng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞈
瞈›
Tập viết