wěng
volume volume

Từ hán việt: 【ổng】

Đọc nhanh: (ổng). Ý nghĩa là: xem 瞈矇 | 瞈蒙.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 瞈矇 | 瞈蒙

see 瞈矇|瞈蒙 [wěngméng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Wěng
    • Âm hán việt: Ổng
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUCIM (月山金戈一)
    • Bảng mã:U+7788
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp