部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 睟 (_). Ý nghĩa là: sáng ngời; rạng ngời, thuần sắc; thuần một màu, mắt sáng.
睟 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sáng ngời; rạng ngời
外表或面色润泽的
✪ 2. thuần sắc; thuần một màu
颜色纯
✪ 3. mắt sáng
眼睛清明
睟 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn; ngắm; xem; coi
视
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睟
睟›
Tập viết