suì
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: sáng ngời; rạng ngời, thuần sắc; thuần một màu, mắt sáng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sáng ngời; rạng ngời

外表或面色润泽的

✪ 2. thuần sắc; thuần một màu

颜色纯

✪ 3. mắt sáng

眼睛清明

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhìn; ngắm; xem; coi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Tuý
    • Nét bút:丨フ一一一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Thương hiệt:BUYOJ (月山卜人十)
    • Bảng mã:U+775F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp