mào
volume volume

Từ hán việt: 【mạo】

Đọc nhanh: (mạo). Ý nghĩa là: hoa mắt; làng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoa mắt; làng

眼睛昏花

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mạo
    • Nét bút:丨フ一一一ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUHQU (月山竹手山)
    • Bảng mã:U+770A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp